STT |
NỘI DUNG |
GIÁ DỊCH VỤ
|
KHÁM TƯ VẤN |
||
1 | Khám bệnh Nhi · Cân đo chỉ số cơ thể (chiều cao, cân nặng) · Khám và tư vấn với Bác sĩ |
300.000 đ |
2 | Khám dinh dưỡng Nhi · Cân đo chỉ số cơ thể (chiều cao, cân nặng) · Khám và tư vấn dinh dưỡng với Bác sĩ |
300.000 đ |
3 | Khám dinh dưỡng người lớn · Cân đo chỉ số cơ thể (chiều cao, cân nặng, huyết áp) · Khám và tư vấn dinh dưỡng với Bác sĩ |
300.000 đ |
4 | Khám dinh dưỡng + Đo mật độ xương 2 điểm · Cân đo chỉ số cơ thể (chiều cao, cân nặng, huyết áp) · Khám và tư vấn dinh dưỡng với Bác sĩ · Đo mật độ xương |
450.000 đ |
5 | Khám dinh dưỡng + Đo mỡ · Cân đo chỉ số cơ thể (chiều cao, cân nặng, huyết áp) · Khám và tư vấn dinh dưỡng với Bác sĩ · Đo mỡ |
450.000 đ |
6 | Khám dinh dưỡng + Đo mỡ + Đo mật độ xương 2 điểm · Cân đo chỉ số cơ thể (chiều cao, cân nặng, huyết áp) · Khám và tư vấn dinh dưỡng với Bác sĩ · Đo mật độ xương · Đo mỡ |
500.000 đ |
7 | Khám béo phì + Cân đo chỉ số cơ thể (chiều cao, cân nặng, huyết áp) + Đo cấu trúc thành phần cơ thể + Khảo sát khẩu phần 24 giờ + Khám và tư vấn dinh dưỡng với Bác sĩ |
500.000 đ |
8 | Khám online với Bác sĩ/ 30 phút/ 1 lần | 300.000 đ |
9 | Gói khám online với Bác sĩ - 5 lần | 1.000.000 đ |
|
XÂY DỰNG BỮA ĂN DINH DƯỠNG/ CÁ THỂ |
|
10 | Hướng dẫn nấu ăn/ 1 món | 300.000 đ |
11 | Khảo sát khẩu phần 24h, cung cấp lời khuyên dinh dưỡng | 300.000 đ |
12 | Khảo sát khẩu phần 48h, cung cấp lời khuyên dinh dưỡng | 400.000 đ |
13 | Khảo sát khẩu phần 72h, cung cấp lời khuyên dinh dưỡng | 500.000 đ |
14 | Xây dựng thực đơn 1 tuần | 350.000 đ |
15 | Xây dựng thực đơn 2 tuần | 600.000 đ |
16 | Xây dựng thực đơn 1 tháng | 800.000 đ |
17 | Xây dựng thực đơn 1 tuần theo nhu cầu đặc biệt/ bệnh lý | 1.000.000 đ |
18 | Xây dựng thực đơn 2 tuần theo nhu cầu đặc biệt/ bệnh lý | 1.500.000 đ |
19 | Xây dựng thực đơn 1 tháng theo yêu cầu đặc biệt/ bệnh lý | 3.000.000 đ |
20 | Phụ thu cung cấp hình ảnh món ăn trong thực đơn / 1 tuần | 100.000 đ |
|
TƯ VẤN DINH DƯỠNG TẬP THỂ |
|
21 | Đánh giá, tư vấn một thực đơn tập thể/ độ tuổi (đối tượng)/ tuần | 1.000.000 đ |
22 | Đánh giá, tư vấn một thực đơn tập thể/ độ tuổi (đối tượng)/ 2 tuần | 1.500.000 đ |
23 | Đánh giá, tư vấn một thực đơn tập thể/ độ tuổi (đối tượng)/ 4 tuần | 2.000.000 đ |
24 | Khảo sát, đánh giá, tư vấn chế độ ăn tập thể | Liên hệ DVKH |
25 | Khám tư vấn dinh dưỡng cho tập thể | Liên hệ DVKH |
26 | Tư vấn dinh dưỡng/ hội thảo trực tuyến/ trực tiếp 90 phút (chưa tính chi phí đi lại) | 10.000.000 đ |
27 | Đào tạo trực tuyến/ trực tiếp Kiến thức dinh dưỡng cơ bản (8 tiết) có cấp giấy chứng nhận | 800.000 đ/ người |
28 | Đào tạo trực tuyến / trực tiếp Kiến thức dinh dưỡng chuyên sâu (40 tiết) có cấp giấy chứng nhận. | 5.000.000 đ/người |
29 | Sinh viên thực tập (30 tiết) | 2.000.000 đ/ người |
30 | Thực hành thiết kế thực đơn (40 tiết) – chưa tính tiền nguyên liệu thực phẩm để thực hành. | 5.000.000 đ/ người |
Nhóm xét nghiệm: Chức năng gan | ||
---|---|---|
STT | Nội dung khám | Giá dịch vụ (VN đồng) |
1 | ALAT (SGPT) | 45.000 đ |
2 | Albumine | 50.000 đ |
3 | Albumine&Protein, Tỉ lệ A/G | 90.000 đ |
4 | Alkaline Phosphate | 45.000 đ |
5 | ASAT (SGOT) | 45.000 đ |
6 | Bilirubin Gián tiếp | 90.000 đ |
7 | Bilirubin Toàn phần | 45.000 đ |
8 | Bilirubin Trực tiếp | 30.000 đ |
9 | Điện di Protein | 150.000 đ |
10 | Gamma GT | 45.000 đ |
Chức năng thận | ||
---|---|---|
STT | Nội dung khám | Giá dịch vụ (VN đồng) |
1 | Acid Uric | 45.000 đ |
2 | Creatinine | 45.000 đ |
3 | Độ thanh thải Creatinin | 60.000 đ |
4 | eGFR | 60.000 đ |
5 | Urea | 45.000 đ |
Đái tháo đường | ||
---|---|---|
STT | Nội dung khám | Giá dịch vụ (VN đồng) |
1 | C-peptide | 130.000 đ |
2 | Đường huyết (đói) | 40.000 đ |
3 | Đường huyết (ngẫu nhiên) | 40.000 đ |
4 | Đường huyết (sau ăn) | 40.000 đ |
5 | HbA1C/ Glycosylated Hb | 140.000 đ |
6 | Insulin (đói) | 80.000 đ |
7 | Nghiệm pháp dung nạp đường | 200.000 đ |
Dị ứng | ||
---|---|---|
STT | Nội dung khám | Giá dịch vụ (VN đồng) |
1 | Alpha gal (bò) (o125) | 300.000 đ |
2 | Alpha-lactalbumine, sữa (f76) | 180.000 đ |
3 | Arachide - Peanut (đậu phộng) (f13) | 180.000 đ |
4 | Beta-lactoglobuline, sữa (f77) | 180.000 đ |
5 | Dị nguyên casein (thành phần có trong sữa) (f78) | 180.000 đ |
6 | Dị nguyên con mạt nhà - Bt (d201) | 180.000 đ |
7 | Dị nguyên con mạt nhà - Df (d2) | 180.000 đ |
8 | Dị nguyên con mạt nhà - Dp (d1) | 180.000 đ |
9 | Dị nguyên lông chó (e5) | 180.000 đ |
10 | Dị nguyên lòng đỏ trứng (f75) | 180.000 đ |
11 | Dị nguyên lông mèo (e1) | 180.000 đ |
12 | Dị nguyên lòng trắng trứng (f1) | 180.000 đ |
13 | Dị nguyên nấm Aspergillus (m3) | 180.000 đ |
14 | Dị nguyên sữa (f2) | 180.000 đ |
15 | n Cor a 9 (f440) | 300.000 đ |
16 | Ovalbumin nGal d12 (f232) | 150.000 đ |
17 | Ovomucoide (f233) | 180.000 đ |
18 | Poisson (cá) (f3) | 180.000 đ |
19 | r Cor a 1 (PR 10): (hạt phỉ) (f428) | 300.000 đ |
20 | r Gly m 4 (PR 10): (Đậu nành) (f353) | 300.000 đ |
21 | RIDA ALLERGY SCREEN (PANEL 1) (Bảng 1) | 780.000 đ |
22 | RIDA ALLERGY SCREEN (PANEL 4) (Bảng 2) | 720.000 đ |
23 | r Pen a 1 (tôm): tropomosin shrimp (f351) | 300.000 đ |
24 | Soja - Soybean (đậu nành) (f14) | 180.000 đ |
25 | Xét nghiệm sàng lọc dị ứng (dưới 2 tuổi) (Phadiatop infant) | 220.000 đ |
26 | Xét nghiệm sàng lọc dị ứng hải sản (Cá, tôm, vẹm xanh, cá ngừ, cá hồi) (fx2) | 300.000 đ |
27 | Xét nghiệm sàng lọc dị ứng (Phadiatop) | 220.000 đ |
28 | Xét nghiệm sàng lọc dị ứng thực phẩm (Lòng trắng trứng, sữa, cá, lúa mì, đậu phộng, đậu nành) (fx5) | 300.000 đ |
Hệ tiêu hóa | ||
---|---|---|
STT | Nội dung khám | Giá dịch vụ (VN đồng) |
1 | Helicobacter IgG | 90.000 đ |
2 | Helicobacter IgG+IgM | 200.000 đ |
3 | Helicobacter IgM | 120.000 đ |
4 | Helicobacter urea qua hơi thở | 900.000 đ |
Hormone | ||
---|---|---|
STT | Nội dung khám | Giá dịch vụ (VN đồng) |
1 | ACTH | 140.000 đ |
2 | Cortisol ( 12PM - 20PM ) | 120.000 đ |
3 | Cortisol ( 8AM - 12PM ) | 120.000 đ |
4 | Free T3 | 95.000 đ |
5 | Free T4 | 95.000 đ |
6 | GH | 190.000 đ |
7 | PTH (Parathormone) toàn phần | 140.000 đ |
8 | TSH | 90.000 đ |
Ký sinh trùng | ||
---|---|---|
STT | Nội dung khám | Giá dịch vụ (VN đồng) |
1 | Angiostrongylus cantonensis IgG | 110.000 đ |
2 | Ascaris lumbricoides IgG (Giun đũa) | 100.000 đ |
3 | Ascaris lumbricoides IgM (Giun đũa) | 100.000 đ |
4 | Cysticercose IgG (Ấu trùng sán dải heo) | 110.000 đ |
5 | Cysticercose IgM (Ấu trùng sán dải heo) | 110.000 đ |
6 | Echinococcus IgG (Sán dải chó) | 110.000 đ |
7 | E. histolytica IgG (Amip) | 110.000 đ |
8 | Fasciola IgG (Sán lá gan lớn) | 110.000 đ |
9 | Filariasis (Giun chỉ) | 85.000 đ |
10 | Gnathostoma spinigerum IgG (Giun đầu gai) | 110.000 đ |
11 | Paragominus IgG (Sán lá phổi) | 110.000 đ |
12 | Schistosoma IgG (Sán máng) | 110.000 đ |
13 | Soi phân tìm KST trực tiếp | 35.000 đ |
14 | Soi phân tìm KST trực tiếp và tập trung | 60.000 đ |
15 | Sốt rét (P.f; P.v)(test nhanh) | 55.000 đ |
16 | Sốt rét (Phết máu ngoại biên) (← 18.Infectious diseases) | 40.000 đ |
17 | Strongyloides IgG (Giun lươn) | 110.000 đ |
18 | Toxocara IgG (Giun đũa chó,mèo) | 110.000 đ |
19 | Toxoplasma gondii IgG | 140.000 đ |
20 | Toxoplasma gondii IgM | 140.000 đ |
21 | Trichinella IgG (Giun xoắn) | 110.000 đ |
Nước tiểu | ||
---|---|---|
STT | Nội dung khám | Giá dịch vụ (VN đồng) |
1 | Acid Uric | 30.000 đ |
2 | Amylase | 30.000 đ |
3 | Calcium | 30.000 đ |
4 | Cặn Addis | 40.000 đ |
5 | Cặn lắng | 60.000 đ |
6 | Điện di Protein | 35.000 đ |
7 | Microalbumin | 180.000 đ |
8 | Na, K, Cl | 60.000 đ |
9 | Phospho | 30.000 đ |
10 | Protein | 40.000 đ |
11 | Sinh hóa nước tiểu | 50.000 đ |
12 | Tỉ lệ Microalbumin/creatinin | 65.000 đ |
13 | Tỉ lệ Protein/creatinin | 75.000 đ |
14 | Urea | 35.000 đ |
Thiếu máu | ||
---|---|---|
STT | Nội dung khám | Giá dịch vụ (VN đồng) |
1 | Ferritin | 110.000 đ |
2 | Folates | 150.000 đ |
3 | Hệ số bão hòa Transferrin | 100.000 đ |
4 | Sắt (Fe) | 60.000 đ |
5 | Vitamin B12 | 150.000 đ |
Viêm gan siêu vi | ||
---|---|---|
STT | Nội dung khám | Giá dịch vụ (VN đồng) |
1 | Ag HBe | 120.000 đ |
2 | Ag HBs | 100.000 đ |
3 | Ag HBs định lượng | 500.000 đ |
4 | Ag HDV (Delta) | 195.000 đ |
5 | Anti - HAV IgG | 260.000 đ |
6 | Anti - HAV IgM | 150.000 đ |
7 | Anti - HAV total | 150.000 đ |
8 | Anti- HBc IgM | 140.000 đ |
9 | Anti- HBc total | 140.000 đ |
10 | Anti - Hbe | 120.000 đ |
11 | Anti- HBs | 110.000 đ |
12 | Anti-HCV | 140.000 đ |
13 | Anti-HDV IgG | 195.000 đ |
14 | Anti-HDV IgM | 195.000 đ |
15 | Anti-HEV IgG | 195.000 đ |
16 | Anti-HEV IgM | 150.000 đ |
17 | FIBROTEST | 1.800.000 đ |
18 | HBV- DNA Realtime (Định lượng) | 1.350.000 đ |
19 | HCV-Genotype | 950.000 đ |
20 | HCV RNA Realtime (Định lượng) | 1.450.000 đ |
Vi sinh | ||
---|---|---|
STT | Nội dung khám | Giá dịch vụ (VN đồng) |
1 | Phân: soi, cấy, KSD | 200.000 đ |
Vitamin & Khóang vi lượng | ||
---|---|---|
STT | Nội dung khám | Giá dịch vụ (VN đồng) |
1 | Calcium | 45.000 đ |
2 | Chì (Pb) | 220.000 đ |
3 | Cl | 45.000 đ |
4 | Đồng (Cu) | 90.000 đ |
5 | K | 45.000 đ |
6 | Kẽm | 200.000 đ |
7 | Magnesium | 40.000 đ |
8 | Na | 45.000 đ |
9 | Phosphorus | 40.000 đ |
10 | Sắt (Fe) | 60.000 đ |
11 | Vitamin D total | 320.000 đ |
Yếu tố viêm & Kháng thể | ||
---|---|---|
STT | Nội dung khám | Giá dịch vụ (VN đồng) |
1 | ASLO | 60.000 đ |
2 | C3 | 90.000 đ |
3 | C4 | 90.000 đ |
4 | CRP | 90.000 đ |
5 | Haptoglobine | 100.000 đ |
6 | IgA | 90.000 đ |
7 | IgE | 130.000 đ |
8 | IgG | 90.000 đ |
9 | IgM | 90.000 đ |
10 | Procalcitonin | 300.000 đ |
11 | Quant. Rheumatoid Factor (RF) | 90.000 đ |
Hóa sinh | ||
---|---|---|
STT | Nội dung khám | Giá dịch vụ (VN đồng) |
1 | Cholesterol | 45.000 đ |
2 | HDL | 45.000 đ |
3 | LDL | 45.000 đ |
4 | Triglycerid | 45.000 đ |
5 | Bộ mỡ ( Cholesterol, HDL, LDL, Triglycerid) | 180.000 đ |
Huyết học | ||
---|---|---|
STT | Nội dung khám | Giá dịch vụ (VN đồng) |
1 | Điện di Hb | 270.000 đ |
2 | Erythropoietin (← 25.Tumor marker) | 860.000 đ |
3 | G6PD | 180.000 đ |
4 | Hồng cầu lưới | 65.000 đ |
5 | Huyết đồ | 70.000 đ |
6 | Lymphocytes T CD4/CD8 | 420.000 đ |
7 | Nhóm máu ABO + Rh | 90.000 đ |
8 | Tốc độ lắng máu (VS) | 65.000 đ |
9 | XN Coomb trực tiếp | 90.000 đ |
STT | Nội dung khám | Giá dịch vụ (VN đồng) |
---|---|---|
1 | Siêu âm bụng tổng quát | 150.000 đ |
2 | Siêu âm màu tuyến vú | 150.000 đ |
3 | Siêu âm tim - mạch máu | 200.000 đ |
4 | Siêu âm tuyến giáp | 150.000 đ |