Thành phần dinh dưỡng một số thức ăn nhanh

Dinh dưỡng cơ bản / 06.11.2021

Sự phát triển kinh tế xã hội và sự du nhập của nhiều nền văn hóa khác nhau đã mang các loại thức ăn nhanh vào Việt Nam, đặc biệt là ở các thành phố lớn. Khi mỗi người chúng ta ngày càng bận rộn, đặc biệt là học sinh, sinh viên, nhân viên văn phòng không còn đủ thời gian để chế biến các món ăn gia đình thì các loại thức ăn nhanh là chọn lựa hàng đầu bởi sự tiện lợi và thơm ngon của nó.

Việc dùng thức ăn nhanh thường xuyên mang lại rất nhiều tác hại cho sức khỏe. Thức ăn nhanh giàu năng lượng, nhiều chất đạm, nhiều chất béo, nhiều muối và ít chất xơ do lượng rau,củ ăn kèm rất ít. Một số thức ăn  nhanh như: pizza, khoai tây chiên, gà rán… chứa chất béo chuyển hóa (Trans fat) được sinh ra trong quá trình chế biến thực phẩm, loại chất béo này khi vào cơ thể của con người sẽ làm tăng cholesterol xấu, gây tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch. Nếu thường xuyên ăn nhiều thức ăn nhanh sẽ khó kiểm soát được cân nặng, thiếu cân đối các thành phần dưỡng chất, có nguy cơ dễ mắc các bệnh về rối loạn chuyển hóa như đái tháo đường típ 2, béo phì. Do đó, hãy cân nhắc khi chọn lựa thức ăn nhanh trong khẩu phần, không nên ăn thường xuyên.

Dưới đây là thành phần dinh dưỡng trong 100g các loại thức ăn nhanh phổ biến trên thị trường hiện nay:

Tên tiếng Việt Tên tiếng anh Năng lượng Chất Đạm Chất Béo Chất bột đường
Protein Fat Carbohydrate
(Đơn vị)   (kcal) (g) (g) (g)
Hamburger McDONALD'S Hamburger McDONALD'S 264 12.92 10.09 30.28
Hamburger dưa chua Pickle relish, hamburger 129 0.63 0.54 34.48
Gà rán Kfc phần đùi tỏi da giòn Kfc, Fried Chicken, Extra Crispy, Drumstick, Meat Only, Skin And Breading Removed 170 26.00 7.40 0.00
Gà rán Kfc phần đùi lớn da giòn Kfc, Fried Chicken, Extra Crispy, Thigh, Meat Only, Skin And Breading Removed 179 22.00 10.00 0.00
Gà rán Kfc phần cánh da giòn Kfc, Fried Chicken, Extra Crispy, Wing, Meat Only, Skin And Breading Removed 236 29.00 12.10 3.00
Gà rán Kfc phần đùi truyền thống, Kfc, Fried Chicken, Original Recipe, Drumstick, Meat And Skin With Breading 239 22.00 14.20 5.40
Gà rán Kfc phần cánh  truyền thống, Kfc, Fried Chicken, Original Recipe, Wing, Meat And Skin With Breading 297 22.00 18.90 9.90
Gà rán Kfc phần đùi lớn truyền thống Kfc, Fried Chicken, Original Recipe, Thigh, Meat And Skin With Breading 269 19.00 17.70 8.50
Gà rán Popeyes phần cánh Popeyes, Fried Chicken, Mild, Wing, Meat And Skin With Breading 338 20.00 22.50 13.50
Gà rán Popeyes phần đùi Popeyes, Fried Chicken, Mild, Drumstick, Meat And Skin With Breading 293 20.00 19.10 9.80
Pizza Hut vị phô mai size 14 đế mỏng giòn Pizza Hut 14" Cheese Pizza, Thin 'n Crispy Crust 306 13.00 12.80 34.20
Pizza Hut vị phô mai size 14 đế dày Pizza Hut 14" Cheese Pizza, Pan Crust 276 11.00 11.30 32.85
Pizza Hut vị tiêu đen size 14 đế dày Pizza Hut 14" Pepperoni Pizza, Pan Crust 291 11.00 13.10 31.80
Pizza Hut xúc xích sizze 14 đế dày Pizza Hut 14" Sausage Pizza, Pan Crust 287 11.00 14.00 30.00
Pizza Hut phô mai size 12 đế dày PIZZA HUT 12" Cheese Pizza, Pan Crust 280 12.00 12.60 29.90
Pizza Hut tiêu đen size 12 đế dày Pizza Hut 12" Pepperoni Pizza, Pan Crust 298 12.00 14.20 30.50
Pizza Hut đặc biệt size 12 Pizza Hut 12" Super Supreme Pizza, Hand-tossed Crust 243 11.00 10.70 25.60
Pizza Hut  phô mai size 12 Pizza Hut 12" Cheese Pizza, Hand-tossed Crust 271 12.00 10.90 31.22
Pizza Domino tiêu đen Size 14, Đế hình đĩa Domino's 14" Pepperoni Pizza, Ultimate Deep Dish Crust 283 12.00 12.10 31.90
Pizza Domino tiêu đen Size 14, Đế mỏng giòn Domino's 14" Pepperoni Pizza, Crunchy Thin Crust 328 14.00 19.10 25.40
Pizza Domino phô mai size 14, Đế hình dĩa DOMINO'S 14" Cheese Pizza, Ultimate Deep Dish Crust 274 11.40 10.30 33.90
Pizza Domino phô mai size 14, đế mỏng giòn DOMINO'S 14" Cheese Pizza, Crunchy Thin Crust 315 13.00 16.80 28.00
Pizza Domono xúc xích size 14, đế mỏng giòn Domino's 14" Sausage Pizza, Crunchy Thin Crust 319 12.77 18.50 25.30
Pizza Domino xúc xích size 14, đế hình dĩa Domino's 14" Sausage Pizza, Ultimate Deep Dish Crust 277 11.00 12.00 31.20
Sushi cuộn rau củ Sushi roll vegetable 92 1.81 1.46 17.71
Sushi cuộn cá ngừ Sushi roll Tuna 97 7.40 0.25 15.30
Sushi  cá ngừ Sushi, topped with tuna 100 9.66 0.28 13.39
Sushi cuộn cá hồi Salmon Sushi Rolls 103 6.88 1.28 15.30
Shushi cá hồi Sushi, topped with salmon 107 8.92 1.74 13.39
Sushi cuộn tôm Shrimp Sushi  Rolls 100 7.01 0.55 15.67
Shushi tôm Sushi, topped with shrimp 103 9.10 0.70 13.92
Sushi cuộn lươn Sushi roll, eel 127 7.10 3.71 15.30
Sushi trứng Sushi, topped with egg 119 7.40 5.00 10.00
 
KS. Lê Thị Đông Lâm
KS. Lê Thị Hồng Nhung

Tài liệu tham khảo:
  1. McDONALD'S, Hamburger: https://fdc.nal.usda.gov/fdc-app.html#/food-details/170717/nutrients
  2. Pickle relish, hamburger: https://fdc.nal.usda.gov/fdc-app.html#/food-details/169386/nutrients
  3. Gà rán KFC: https://nutritiondatalist.com/?s=KFC%20chicken
  4. Gà rán Popeyes: https://nutritiondatalist.com/?s=popeyes%20chicken
  5. Pizza Hutt: https://nutritiondatalist.com/?s=Pizza%20hut
  6. Pizza Domino: https://nutritiondatalist.com/?s=pizza%20domino
  7. Sushi: https://www.nutritionvalue.org/search.php?food_query=Sushi+
Người viết: admin

Theo dõi